Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
candle
['kændl]
|
danh từ
cây nến
(vật lý) nến ( (cũng) candle power )
(xem) burn
không đáng so sánh với ai/cái gì; kém xa ai/cái gì
cô ta viết truyện vui nhưng vẫn kém xa các nhà tiểu thuyết nghiêm túc
(xem) game
(tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh
ngoại động từ
soi (trứng)