Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cưỡi
[cưỡi]
|
to ride; to straddle; to mount
She's often on horseback in the park; She often rides/straddles a horse in the park
They were riding camels
Riding; equitation
Do you like horseback riding?
Does she know how to ride a bicycle?; Can she ride a bicycle?
Từ điển Việt - Việt
cưỡi
|
động từ
ngồi trên lưng một con vật
cưỡi lạc đà; cưỡi ngựa
ngồi trên một phương tiện giao thông
cưỡi xe máy dạo phố