Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cướp
[cướp]
|
to rob; to pillage
to deprive; to spoliate
She was widowed by the war
to hijack
To hijack/skyjack a plane
The hijackers of the Israeli Boeing
to usurp
To usurp the throne
To play cops and robbers
Từ điển Việt - Việt
cướp
|
động từ
đoạt của người khác bằng sức mạnh
giết người cướp của; cướp ngôi
nắm lấy, không để mất đi
cướp thời cơ
làm cho mất đi cái quý giá
trận bão cướp hết hoa màu