Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trò
[trò]
|
schoolboy; schoolgirl; pupil
Teachers and pupils of this primary school are always punctual
There are too many pupils missing/away today
To play a dangerous game
Two can play at this game
trick; prank; dodge; wile
What on earth are you doing?; What the devil are you doing?; What's your game ?
Từ điển Việt - Việt
trò
|
danh từ
cuộc vui diễn trước đám đông để giải trí
trò nhào lộn trên không
nói một câu pha trò
việc làm bị xem là lừa dối
giở trò bịp
học trò, nói tắt
con ngoan trò giỏi