Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
căn
[căn]
|
house
This is a three-room house
compartment
A three-compartment house
(toán học) root
Square/cube root
Chuyên ngành Việt - Anh
căn
[căn]
|
Tin học
radical
Vật lý
root
Xây dựng, Kiến trúc
root
Từ điển Việt - Việt
căn
|
danh từ
ngôi nhà không lớn lắm
căn nhà có bốn phòng
gian nhà
nhà ba căn
số mà nhân với chính nó một số lần, thì được số đã cho
dấu căn (nói tắt)
động từ
đệm vào giữa hai mặt phẳng của hai vật để có được khoảng cách như yêu cầu