Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bậc
[bậc]
|
danh từ
step, footstep (bậc thang gác); rung (of a ladder)
grade, class, degree, level, rank, category
a worker of the 4th grade (class)
a duty of first class importance
outstanding progress
to be in the utmost degree of happiness
the elders
the university level
an equation of the third degree
a terraced field
Chuyên ngành Việt - Anh
bậc
[bậc]
|
Hoá học
echelon
Kinh tế
range
Kỹ thuật
step
Toán học
step
Xây dựng, Kiến trúc
step
Từ điển Việt - Việt
bậc
|
danh từ
chỗ đặt chân để bước lên xuống
bậc thềm; bậc thang tre
vị trí xếp theo cao thấp, trên dưới
thợ bậc bốn
những người đáng tôn kính
bậc ông bà; các bậc tiền bối
cấp học trong hệ thống giáo dục
bậc trung học
tổng những số mũ của các chữ trong một đơn thức
phương trình bậc hai
vị trí âm trong thang âm