Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cáo
[cáo]
|
danh từ
Royal edict-like announcement
Nguyen Trai wrote the edict-like announcement about the defeat of the feudal Chinese invaders
proclamation (bài cáo)
Fox
foxes catch fowls
the foxy colonialists
old fox
at length the cat turns fox; no man is his craft's master first day; use makes mastery; practice makes perfect
động từ
To submit (to mandarin)
To pretext, to invoke as excuse, feign
to pretext illness, feign to be sick/ill, to sham Abraham
to commemorate a death anniversary on its eve
tính từ
be foxy, sly, clever, crafty
pretending to have power of one's superiors
Chuyên ngành Việt - Anh
cáo
[cáo]
|
Sinh học
fox
Từ điển Việt - Việt
cáo
|
danh từ
thú ăn thịt sống ở rừng, chân thấp, tai to, mõm nhọn
cáo bắt gà
(từ cũ) thể văn lấy danh nghĩa nhà vua để công bố cho dân chúng biết
Nguyễn Trãi viết bài cáo bình Ngô
tính từ
tinh ranh, gian giảo
cô nàng ấy cáo lắm
động từ
trình, thưa
viện cớ để từ chối
cáo bệnh