Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[gà]
|
cock; fowl; chicken
To keep chickens
Which came first, the chicken or the egg?
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
gia cầm nuôi để lấy thịt và trứng, mỏ cứng và nhọn, bay kém, con trống biết gáy
gà mái tơ; gà trống gáy sáng
động từ
mách cho thoát khỏi thế bí
gà nước cờ, gà bài
đánh cuộc ngoài số tiền góp chính, trong một ván bài
gà ba ván chỉ thắng được một