Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hoá
[hoá]
|
A chemistry period
A student of the Chemistry Department
-ize; -fy
To pauperize
To neutralize
To institutionalize
To ossify
Từ điển Việt - Việt
hoá
|
danh từ
hoá học, nói tắt
môn hoá
động từ
biến đổi thành cái khác
chuyện đùa hoá ra thật
từ biểu thị ý trái với điều đã nghĩ
ngỡ việc ấy khó, hoá ra quá dễ
đốt vàng mã thành đồ dùng cho linh hồn người chết
hoá vàng
tính từ
ruộng đất bỏ hoang
ruộng hoá
xem goá
lấy chồng còn hơn ở hoá (tục ngữ)