Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hùm
[hùm]
|
(văn chương) Tiger.
Tiger's mouth and snake's venom, brutality and perfidy.
Từ điển Việt - Việt
hùm
|
danh từ
hổ; cọp
gầm to như hùm; trời sinh hùm chẳng có vây (ca dao)