Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bucket
['bʌkit]
|
danh từ
thùng, xô (để múc nước)
dùng một cái xô và cái bay để xây lâu đài cát
như bucketful
( buckets ) số lượng nhiều (nước mưa hoặc nước mắt)
mưa rơi xối xả
cô ấy khóc sướt mướt
pittông (ống bơm)
gầu (ở guồng nước)
xem drop
đuổi ra không cho làm, sa thải
(từ lóng) chết, ngoẻo
động từ
bắt (ngựa) chạy quá sức
chèo (thuyền) vội vàng
(về mưa) rơi như trút
mưa rơi như trút nước suốt buổi chiều
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
buckets
|
buckets
buckets (n)
loads (informal), lots, tons (informal), heaps (UK, informal), stacks (informal), piles (informal), masses (UK, informal), scores