Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bucket
['bʌkit]
|
danh từ
thùng, xô (để múc nước)
dùng một cái xô và cái bay để xây lâu đài cát
như bucketful
( buckets ) số lượng nhiều (nước mưa hoặc nước mắt)
mưa rơi xối xả
cô ấy khóc sướt mướt
pittông (ống bơm)
gầu (ở guồng nước)
xem drop
đuổi ra không cho làm, sa thải
(từ lóng) chết, ngoẻo
động từ
bắt (ngựa) chạy quá sức
chèo (thuyền) vội vàng
(về mưa) rơi như trút
mưa rơi như trút nước suốt buổi chiều
Chuyên ngành Anh - Việt
bucket
['bʌkit]
|
Hoá học
thùng; gần
Kỹ thuật
thùng gầu, ben; cánh (tuabin); đoạn cong ở chân đập tràn, mũi lượn chân đập tràn
Tin học
thùng nén
Xây dựng, Kiến trúc
thùng gầu, ben; cánh (tuabin); đoạn cong ở chân đập tràn, mũi lượn chân đập tràn
Từ điển Anh - Anh
bucket
|

bucket

bucket (bukət) noun

A region of memory that is addressable as an entity and can be used as a receptacle to hold data. See also bit bucket.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bucket
|
bucket
bucket (n)
pail, container, vessel