Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
brim
[brim]
|
danh từ
miệng (bát, chén, cốc)
vành (mũ)
đầy ắp, đầy phè
động từ
( to brim with something ) là hoặc trở nên đầy ắp
một cái ca đầy ắp cà phê
mắt đẫm lệ
đội bóng đầy tin tưởng trước trận đấu
( to brim over with something ) tràn đầy; tràn trề
cốc đầy tràn bia
tràn đầy phấn chấn, hạnh phúc, vui sướng
Chuyên ngành Anh - Việt
brim
[brim]
|
Kỹ thuật
bờ; lò ngách; lò dọc vỉa
Sinh học
bờ trên
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
brim
|
brim
brim (n)
ridge, edge, top, rim, lip
brim (v)
  • abound, overflow, throng, teem, be rich in, be abundant in
  • bristle, be full, teem, overflow, be thick with, be packed with