Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mug
[mʌg]
|
danh từ
nước giải khát
cái nhăn mặt
ca; chén vại; ca (đầy), chén (đầy)
(từ lóng) mồm, miệng; mặt
cái mồm sao mà xấu thế!
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ảnh căn cước
danh từ
(thông tục) thằng ngốc, thằng khờ; anh chàng cả tin
người chất phát, ngây ngô, đồ ngố, đồ thộn
học sinh chăm học, học sinh học gạo
tay mới, lính mới (trong cờ bạc)
động từ
(từ lóng) học gạo (để đi thi)
nội động từ
nhăn/cau mặt
đóng kịch/sắm vai/diễn không tự nhiên/quá cường điệu
ngoại động từ
bóp cổ (từ sau lưng để cướp)
chụp ảnh tội phạm để làm hồ sơ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mug
|
mug
mug (n)
  • cup, beaker, demitasse, teacup
  • tankard, beer mug, jug, stein, toby jug, cup