Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bribe
[braib]
|
danh từ
của đút lót, vật đút lót, vật hối lộ
ăn hối lộ
viên cảnh sát được hối lộ 500 đô la để im miệng
ngoại động từ
( to bribe somebody with something ) đút lót, hối lộ, mua chuộc
mưu toan dùng tiền mua chuộc ban hội thẩm
một trong các nhân chứng đã bị hối lộ để làm chứng gian
đến được nơi nào đó bằng cách đút lót
anh ta đút lót cho lính gác và trốn thoát
hối lộ ai để người đó làm điều gì