Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ban
[bæn]
|
ngoại động từ
chính thức cấm (cái gì)
Pháo đã bị cấm đoán triệt để ở Việt Nam
Chính phủ đã cấm sử dụng vũ khí hoá học
( to ban somebody from something / doing something ) cấm ai làm điều gì
Cha mẹ cô ta cấm cô ta ra khỏi nhà ban đêm
Nó bị cấm xem ti vi
danh từ
lệnh cấm; sự cấm đoán
ra lệnh cấm nhập khẩu xe hơi cũ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
banned
|
banned
banned (adj)
  • barred, disqualified, debarred, excluded, expelled
    antonym: admitted
  • forbidden, proscribed, prohibited, illegal, illicit, controlled, restricted
    antonym: permitted