Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ban
[bæn]
|
ngoại động từ
chính thức cấm (cái gì)
Pháo đã bị cấm đoán triệt để ở Việt Nam
Chính phủ đã cấm sử dụng vũ khí hoá học
( to ban somebody from something / doing something ) cấm ai làm điều gì
Cha mẹ cô ta cấm cô ta ra khỏi nhà ban đêm
Nó bị cấm xem ti vi
danh từ
lệnh cấm; sự cấm đoán
ra lệnh cấm nhập khẩu xe hơi cũ
Từ điển Việt - Anh
ban
[ban]
|
time; section of time
Day-time; in the daytime
Night-time
A short while ago
As clear as daylight
That newsworthy hold-up happened in broad daylight
(từ gốc tiếng Pháp là Bal) dance; ball
To give a ball/dance
To go dancing; To go to a dance/ball
xem pan 1, 2
shift
To take over a shift
To hand over a shift
service
The civil service and the military service
board; commission; committee
An election committee
A conference's secretariat
A cooperative's managing committee
section; department
Sales department of a joint-venture company
(y học) rash
to confer; to grant; to bestow
To confer blessings
To grant a favour to somebody; To bestow a favour on somebody
An honour bestowed on her by the king
to herald; to announce; to proclaim
Orders proclaimed from above
Từ điển Việt - Việt
ban
|
danh từ
cây nhỏ thuộc họ đậu, có hoa màu trắng
những nốt đỏ nổi trên da khi bệnh
sốt phát ban
bộ phận khác nhau của một tổ chức
ban kinh doanh; ban nhân sự
phiên làm việc liên tục
giao ban; nhận ban
khoảng thời gian ngắn của ngày
Ban sáng; ban trưa
Ủy ban, nói tắt
động từ
san bằng
ban ụ đất
cấp cho người dưới
ban phúc lành; ban ân
truyền cho nhiều người biết
lệnh trên ban xuống
tính từ
máy hỏng bất ngờ
xe ban dọc đường
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ban
|
ban
ban (n)
prohibition, veto, bar, injunction, court order, embargo, sanction, interdict
ban (v)
forbid, outlaw, prohibit, veto, bar, proscribe, disallow, interdict
antonym: allow