Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bết
[bết]
|
động từ
to stick; sit flat
wet clothing stick to body
tính từ
dog-tired, exhausted
the buffalo has been worked to exhaustion
bad, inferior
(thân mật) foolish, stupid
Từ điển Việt - Việt
bết
|
động từ
dính thành lớp dày
bùn dính bết vào chân
bận bịu nhiều việc
tính từ
mệt, quá yếu sức
sức khoẻ hôm nay bết quá