Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trâu
[trâu]
|
danh từ
buffalo
Chuyên ngành Việt - Anh
trâu
[trâu]
|
Kỹ thuật
buffalo
Từ điển Việt - Việt
trâu
|
danh từ
động vật nhai lại, cặp sừng rỗng, dẹt và cong, ưa đầm nước, nuôi để lấy sức kéo, lấy thịt và sữa
yếu trâu còn hơn khoẻ bò (tục ngữ);
có trâu cày ruộng có muống thả ao (ca dao)