Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dính
[dính]
|
tính từ
sticky; gluey; gummy
sticky like glue
động từ
to stick together; to glue
Tow sheets of paper stuck together
To be involed in
be/get mixed up (in), meddle in
Chuyên ngành Việt - Anh
dính
[dính]
|
Hoá học
sticky
Sinh học
adhesion
Từ điển Việt - Việt
dính
|
động từ
bám chặt lấy, khó tách ra
dầu mỡ dính tay; hai tờ giấy dính vào nhau
có mối liên hệ không hay
dính vào vụ buôn lậu
tính từ
chất làm cho hai vật bám vào nhau
dính như keo