Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bùi
[bùi]
|
tính từ.
having a buttery taste, have a nutty flavour, tasty
the more one chews groundnuts, the more buttery taste they have
Spare the rod and spoil the child
share savoury things
Từ điển Việt - Việt
bùi
|
danh từ
trám
tính từ
có vị hơi béo, thơm như vị của lạc rang, hạt dẻ
Hạt dẻ càng nhai càng thấy bùi; Thương cho roi cho vọt, Ghét cho ngọt cho bùi (Ca dao)