Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chia
[chia]
|
to divide; to split; to distribute
To split the class into groups
Six divided by three makes two
To divide presents among children
To distribute land to the peasants
To write a letter of condolence to one's friend
The delegation split into groups and went to various localities to report
(nói về một số tiền) to be shared among many people
To share (somebody's) joy and sorrow
To separate a courting couple; to separate a married couple
Chuyên ngành Việt - Anh
chia
[chia]
|
Hoá học
dividing
Tin học
divide
Từ điển Việt - Việt
chia
|
động từ
tách ra làm nhiều phần
chia mỗi nhóm bốn người; chia lớp học thành bốn tổ
tìm một trong hai thừa số của một tích khi đã biết thừa số kia
8 chia cho 2 được 4; phép tính chia
được hưởng một phần lợi lộc
chia lãi; chia gia tài
chia một phần cái vui, cái buồn với người khác
gửi thiệp chia vui; viết thư chia buồn với bạn
phân thành những phần bằng nhau
chia cái bánh làm hai; chia bài tổ tôm
biến đổi động từ theo ngôi, số, giống,...
cách chia động từ trong tiếng Anh