Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
roi
[roi]
|
rod; whip; lash
To be beaten with a rod
To be given 50 strokes of whip; To be given 50 lashes; To receive 50 lashes
(thực vật học) rose-apple
Từ điển Việt - Việt
roi
|
danh từ
cây cùng họ ổi, quả mọng hình quả lê, màu trắng hồng, thịt xốp ăn được
que nhỏ dài, dẻo dùng để đánh
một lời siết cạnh bằng nghìn roi song (ca dao); vung roi quất ngựa
bộ phận hình sợi của chất nguyên sinh, cơ năng chuyển vận của động vật đơn bào