Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhai
[nhai]
|
to chew; to masticate
To swallow down one's meal without chewing it
Chuyên ngành Việt - Anh
nhai
[nhai]
|
Sinh học
mastication
Từ điển Việt - Việt
nhai
|
động từ
nghiền cho nhỏ, cho nát bằng răng
ăn có nhai, nói có nghĩ (tục ngữ)
lặp lại nhiều lần (hàm ý chê)
nhai mãi một chuyện cũ rích