Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[bì]
|
danh từ.
skin, peel
to peel the skin of a Buddha's hand
to peel the skin of a China tree
packing, bag, envelope
to pack rice in bags
tare
động từ (dùng có kèm ý phủ định)
matchable, comparable
of unmatchable strength
no one can bear comparison with him
compare (to; with)
incomparable
tính từ
puffy
to get a face puffy from oversleep in the daytime
Chuyên ngành Việt - Anh
[bì]
|
Xây dựng, Kiến trúc
tare
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
bao để đựng gạo
da của động vật dùng làm thức ăn
luộc bì lợn chấm mắm
lớp ngoài của vỏ một số quả, một số cây giống
tước bì xoan
vật dùng làm vỏ bọc ngoài của hàng hoá
bì thư
vật thay thế quả cân
dùng bì thay thế quả cân
động từ
sánh bằng
khoẻ không ai bì kịp; bì sao được với anh ấy
tính từ
da mặt có vẻ dày, nặng
mặt bì ra vì ngủ nhiều