Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
awake
[ə'weik]
|
động từ, thời quá khứ là awoke , động tính từ quá khứ là awoken
(làm cho một người hoặc một động vật) thôi ngủ, đánh thức; thức giấc
anh ấy đánh thức đứa bé đang ngủ
bà ta thức giấc khi cô y tá bước vào buồng
(làm cho cái gì) trở nên hoạt động
bức thư làm sống lại những nỗi kinh sợ trước đây
( to awake to something ) nhận ra cái gì; nhận thức được cái gì
nhận ra những nguy cơ/cơ hội
tính từ
tỉnh, thức, không ngủ
nằm thức (chứ không ngủ)
chúng vẫn chưa tỉnh
bọn trẻ vẫn còn thức à?
hoàn toàn tỉnh táo
( awake to something ) ý thức, nhận thức rõ
mọi người nên nhận thức rõ vai trò của mình trong tập thể
Từ điển Anh - Anh
awoken
|

awoken

awoken (ə-wōʹkən) verb

A past participle of awake.