Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
collectivity
[,kəlek'tiviti]
|
danh từ
tập thể, đoàn thể, tập đoàn
tài sản chung; của chung
Từ điển Anh - Anh
collectivity
|

collectivity

collectivity (lĕk-tĭvʹĭ-tē, kə-lĕk-) noun

1. The quality or condition of being collective.

2. The people as a whole.