Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
avenge
[ə'vendʒ]
|
ngoại động từ
trả thù, báo thù
trả thù (báo thù, rửa nhục) cho chính mình
tôi phải trả thù (cho tôi) bằng mọi giá
rửa được mối thù, trả được mối thù
tôi đã rửa được mối thù, tôi đã rửa được mối nhục
trả thù (báo thù) cho ai
anh tôi đã rửa được mối thù cho cha tôi, anh tôi đã rửa nhục cho cha tôi
An quyết tâm trả thù cho đồng bào mình
trả thù ai vì người ấy đã làm gì
các tù nhân trả thù tên cai ngục đã từng tra tấn họ một cách tàn bạo
Từ điển Anh - Anh
avenge
|

avenge

avenge (ə-vĕnjʹ) verb, transitive

avenged, avenging, avenges

1. To inflict a punishment or penalty in return for; revenge: avenge a murder.

2. To take vengeance on behalf of: avenged their wronged parents.

 

[Middle English avengen, from Old French avengier : a-, to (from Latin ad-). See ad- + vengier, to vindicate (from Latin vindicāre, to claim). See vindicate.]

avengʹer noun

avengʹingly adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
avenge
|
avenge
avenge (v)
retaliate, punish, even the score, take vengeance, get even, hit back, get back at, redress, revenge