Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
compatriot
[kəm'pætriət]
|
danh từ
đồng bào, người đồng xứ