Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
auspices
['ɔ:spisiz]
|
danh từ
( under the auspices of somebody / something ) được ai/cái gì che chở và ủng hộ; có ai/cái gì đỡ đầu
bắt đầu công việc kinh doanh dưới sự bảo trợ của chương trình viện trợ của chính phủ
có triển vọng thuận lợi; có điềm lành
thuật bói chim (xem) chim để bói
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
auspices
|
auspices
auspices (n)
sponsorship, patronage, backing, support, help, umbrella