Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
favourable
['feivərəbl]
|
tính từ
có thiện chí, thuận, tán thành
câu trả lời thuận
thuận lợi
tạo điều kiện thuận lợi
hứa hẹn tốt, có triển vọng
có lợi, có ích
có lợi cho chúng ta