Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
arrears
[ə'riəs]
|
danh từ
tiền nợ lẽ ra phải trả trước đó; nợ còn khất lại
tiền lương còn khất lại, còn thiếu lại (chưa trả)
tiền thuê nhà còn khất lại
việc chưa làm xong
thư từ tồn đọng (chưa giải quyết hoặc phúc đáp)
chậm trả tiền nợ; chậm làm một việc gì
tôi đã chậm trả tiền thuê nhà
tôi còn công việc nội trợ chưa làm
tiền sẽ thanh toán sau (nghĩa là khi làm xong việc)
Chuyên ngành Anh - Việt
arrears
[ə'riəs]
|
Kinh tế
thuế nộp thiếu
Kỹ thuật
thuế nộp thiếu
Từ điển Anh - Anh
arrears
|

arrears

arrears (ə-rîrzʹ) pl.n.

1. An unpaid, overdue debt or an unfulfilled obligation.

2. The state of being behind in fulfilling obligations: an account in arrears.

 

[Middle English arrers, from arrere, behind, from Old French arere, from Vulgar Latin *ad retrō, backward : Latin ad, to. See ad- + Latin retrō, behind.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
arrears
|
arrears
arrears (n)
debts, amount overdue, amount outstanding, sum unpaid
antonym: credit