Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
housework
['hauswə:k]
|
danh từ
công việc trong nhà (nấu ăn, giặt giũ, quét dọn)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
housework
|
housework
housework (n)
  • cleaning, spring-cleaning, scrubbing, dusting, washing, vacuuming
  • housekeeping, chores, cleaning, tidying, tidying up, tidiness