Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
correspondence
[,kɔris'pɔndəns]
|
danh từ
( correspondence with something / between something and something ) sự tương ứng; sự phù hợp
( correspondence with somebody ) thư từ; quan hệ thư từ
trao đổi thư từ với ai, liên lạc bằng thư từ với ai
chị ấy có cả một lô thư từ cần giải quyết
trường của anh có dạy về thư từ thương mại hay không?
người giữ việc giao thiệp bằng thư từ, người thư ký
lớp học sử dụng sách, bài tập... gửi qua bưu điện; lớp học hàm thụ
các lớp Anh ngữ hàm thụ
Chuyên ngành Anh - Việt
correspondence
[,kɔris'pɔndəns]
|
Kinh tế
đối ứng, sự tương ứng, thư tín, phù hợp
Kỹ thuật
đối ứng, sự tương ứng, thư tín, phù hợp
Tin học
thư từ
Toán học
[phép, sự] tương ứng
Vật lý
phép tương ứng, tương ứng
Xây dựng, Kiến trúc
sự tương ứng
Từ điển Anh - Anh
correspondence
|

correspondence

correspondence (kôrĭ-spŏnʹdəns, kŏr-) noun

Abbr. cor., corr.

1. The act, fact, or state of agreeing or conforming.

2. Similarity or analogy.

3. a. Communication by the exchange of letters. b. The letters written or received.

adjective

1. Of, relating to, or dealing with correspondence: a correspondence secretary.

2. Of, relating to, or constituting instruction by mail: correspondence courses in French and mathematics.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
correspondence
|
correspondence
correspondence (n)
  • letters, mail, communication, messages, memos, faxes, e-mail, notes
  • agreement, similarity, resemblance, equivalence, match, connection, correlation, association, conformity
    antonym: clash