Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
anyhow
['enihau]
|
phó từ
cẩu thả, lộn xộn, không có hệ thống
sách vở nằm lộn xộn trên giá sách
mọi việc đều lộn xộn
anh ta ghi bừa lên trang giấy
dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa (cũng) anyway
dù sao chăng nữa, mai tôi cũng phải đi
dù sao thì bây giờ cũng đã quá muộn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
anyhow
|
anyhow
anyhow (adj)
every, each, whichever, whatever
anyhow (adv)
anyway, in any case, at any rate, nevertheless, nonetheless, besides, at least, well