Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
agitate
['ædʒiteit]
|
ngoại động từ
làm xúc động; làm bối rối; khích động
tôi thấy anh ta rất bối rối (rất xúc động)
khuấy hoặc lắc mạnh (một chất lỏng)
hãy lắc mạnh hỗn hợp cho tan bột
nội động từ
( to agitate for / against something ) tranh luận công khai hoặc vận động cho/chống cái gì
vận động cho cải cách thuế
vận động chống việc vi phạm nhân quyền
Chuyên ngành Anh - Việt
agitated
|
Kỹ thuật
có khuấy
Xây dựng, Kiến trúc
có khuấy