Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
agitate
['ædʒiteit]
|
ngoại động từ
làm xúc động; làm bối rối; khích động
tôi thấy anh ta rất bối rối (rất xúc động)
khuấy hoặc lắc mạnh (một chất lỏng)
hãy lắc mạnh hỗn hợp cho tan bột
nội động từ
( to agitate for / against something ) tranh luận công khai hoặc vận động cho/chống cái gì
vận động cho cải cách thuế
vận động chống việc vi phạm nhân quyền
Chuyên ngành Anh - Việt
agitate
['ædʒiteit]
|
Hoá học
đảo trộn, khuấy
Kỹ thuật
khuấy, trộn
Sinh học
đảo trộn, khuấy
Toán học
khuấy, trộn
Vật lý
khuấy, trộn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
agitate
|
agitate
agitate (v)
  • disturb, stir up, trouble, excite, disquiet (archaic or literary), rouse, work up, disconcert
    antonym: calm
  • campaign, stir up opinion, protest, advocate, demonstrate, raise a fuss
  • stir, whisk, toss, shake up, disturb, mix up, move around, shake, mix, beat, move about