Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trốn
[trốn]
|
to hide
Have you been hiding from me?
to evade; to shirk
To flee an enemy-occupied city
To flee to Cambodia
To flee abroad
Từ điển Việt - Việt
trốn
|
động từ
giấu mình vào nơi kín đáo
thằng bé trốn sau tủ
bỏ đi nơi khác một cách lén lút, bí mật
phạm nhân trốn khỏi trại giam;
đồn rằng xứ Bắc cao công, trốn cha trốn mẹ trốn chồng mà đi (ca dao)
lảng tránh một nhiệm vụ nào đó
trốn thuế; trốn nghĩa vụ quân sự
trẻ bỏ qua một giai đoạn phát triển nào đó
thằng bé trốn bò