Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
địch
[địch]
|
hostile; enemy; adversary; foe
The enemy and us
Enemy/hostile forces
Enemy aircraft attacked our bases
To force the enemy to negotiate
Từ điển Việt - Việt
địch
|
danh từ
ống sáo thổi ngang
hai phía chống nhau vì thù nghịch
đánh địch
động từ
chống chọi lại nhau
lấy ít địch nhiều