Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ném
[ném]
|
to throw; to fling; to cast; to chuck
To throw something in somebody's face
He threw the ball to me
To throw something into the fire/to the ground/in the water/(up) in the air
Từ điển Việt - Việt
ném
|
động từ
dùng sức của cánh tay làm cho vật di chuyển tới nơi khác
hòn đất ném đi, hòn chì quăng lại (tục ngữ)
cho vào một chỗ để bỏ
ném rác