Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
banh
[banh]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Bagne) prison camp (in Poulo Condore)
(tiếng Pháp gọi là Balle) ball
To play with a ball
Tennis/table-tennis ball
to open wide
To have one's eyes wide open; To watch with wide/fully open eyes
To bare one's chest
Từ điển Việt - Việt
banh
|
danh từ
nơi giam tù bị kết án nặng, thời thực dân Pháp
các banh của Côn Đảo
quả bóng
đánh banh bàn; đá banh
động từ
mở cho to ra
banh mắt ra nhìn
tính từ
vỡ tan tành, vụn nát