Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mắc
[mắc]
|
busy; occupied; engaged
She was engaged in conversation
Watching TV took up my entire evening; Watching TV kept me busy/occupied all evening
to commit
To commit an error
to contract; to suffer
To contract a bad habit
peg; rack, stand; tab; hanger
to suspend; to hang up; to sling
To hang up the hammmock
xem đắt 2
Food is very expensive here
They overcharged (me) for the coffee
Chuyên ngành Việt - Anh
mắc
[mắc]
|
Vật lý
connect
Xây dựng, Kiến trúc
connect
Từ điển Việt - Việt
mắc
|
động từ
móc để treo, giữ
mắc võng; mắc màn
vướng phải
mắc bẫy
dàn sợi ra quấn vào trục cho đủ số sợi dệt một khổ vải
bận
mắc công chuyện
thiếu nợ
chị còn mắc tôi năm mươi ngàn
mót (ỉa, đái)
tính từ
đắt
bán mắc
danh từ
mắc áo, nói tắt