Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cộng
[cộng]
|
to add
To add 20 and 80; To add 20 to 80; To add together 20 and 80
To add up the even numbers; To tot up the even numbers; To add the even numbers (together)
To learn how to do addition; To learn how to add up
To make a mistake in the addition
plus
Salary plus commission
Three and three are six; 3 plus 3 is/makes 6
communist
Red China; Communist China
Chuyên ngành Việt - Anh
cộng
[cộng]
|
Kỹ thuật
addition
Tin học
add, plus
Toán học
addition
Từ điển Việt - Việt
cộng
|
danh từ
cộng sản, nói tắt
một trong bốn phép tính, gộp lại để tìm tổng số
hai cộng hai bằng bốn
động từ
gộp, thêm vào để tìm tổng số
lương cộng thêm hoa hồng