Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sai
[sai]
|
tính từ
fruitful, bearing much fruit, prolifie, yield plenty of fruit, bear rich fruit, heavy with fruit
send (on an errand), order, command
use all five fingers
incorrect, wrong, erroncous, erroneously
misunderstand
false
false numerer
failing to keep
to fail to keep one's words
out of
out of model
out of joint
động từ
to order, to send
to send one's child for some shopping
Chuyên ngành Việt - Anh
sai
[sai]
|
Tin học
false, wrong
Vật lý
erroneous
Từ điển Việt - Việt
sai
|
động từ
bảo người dưới làm
ngọc vàng gấm vóc sai quan thuyết hàng (Truyện Kiều); xấu mặt dễ sai, lành trai khó kiếm (tục ngữ)
(từ cũ) cử đi làm việc gì
ba năm được một chuyến sai, áo ngắn đi mượn quần dài đi thuê (ca dao)
tính từ
có nhiều củ, quả
cây xoài sai quả; mua cau chọn những buồng sai (ca dao)
trái sự thật
đưa tin sai; nói sai
chệch ra ngoài
tay bị sai gân; sai giờ hẹn
không phù hợp với quy định
sai nguyên tắc; viết sai chính tả