Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đạt
[đạt]
|
to attain; to achieve; to reach; to get; to win
To achieve average annual growth of 15 per cent
To attain to perfection; to reach perfection
That film won the second prize in the recent Telefilm Festival
Từ điển Việt - Việt
đạt
|
động từ
thực hiện được
đạt chỉ tiêu
gửi giấy thông báo đến tận nơi
đạt giấy mời họp
thu được kết quả
đạt loại giỏi; đạt năng suất
tính từ
đạt mức tương đối
dùng từ đạt
được kết quả như mong muốn
vận đạt