Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mức
[mức]
|
level; degree; measure; standard; rate
To produce in excess of the level/quota set by the plan; to overfulfill a plan
scope; extent
How far can you trust him?; To what extent can you trust him?
Từ điển Việt - Việt
mức
|
danh từ
cây nhỡ, quả dài, gỗ trắng nhẹ, dùng làm guốc, khắc con dấu
cái được xác định nhằm đạt tới
vượt mức chỉ tiêu