Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vượt
[vượt]
|
to go across; to cross
to outdo; to surpass
to exceed
Excess of supply over demand
to overcome
To clear/overcome a hurdle; To get over an obstacle; To overcome an obstacle
Chuyên ngành Việt - Anh
vượt
[vượt]
|
Kỹ thuật
excess
Từ điển Việt - Việt
vượt
|
động từ
Đi từ nơi này đến nơi khác.
Vượt đèo; vượt suối băng rừng.
Tiến nhanh hơn.
Vượt các tổ về thành tích thi đua.
Ra khỏi giới hạn.
Vượt mức chỉ tiêu đề ra.
Đắp cao hơn so với xung quanh.
Vượt nền nhà.