Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
soin
|
danh từ giống đực
( số nhiều) sự chăm sóc, sự săn sóc; sự chăm chút
ân cần săn sóc ai
đứa trẻ cần sự chăm sóc của mẹ
những sự chăm sóc ban đầu đối với một người bị thương
sự chăm sóc tại nhà
nhiệm vụ chăm sóc
giao cho ai nhiệm vụ chăm sóc nhà cửa
sự cẩn thận, sự kỹ càng
làm bài cẩn thận
sự chải chuốt
đầu tóc chải chuốt
(từ cũ, nghĩa cũ) sự lo lắng; mối lo âu
lòng không chút lo âu
nhờ ai chuyển (thư)
chăm sóc
chăm lo
xem petit
việc nội trợ
phản nghĩa Mépris . Incurie , négligence , nonchalance .