Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
hauteur
|
danh từ giống cái
chiều cao, bề cao
chiều cao hình tam giác
chiều cao cái tủ
chiều cao thả, chiều cao rơi; độ cao mực nước
hai mét chiều cao
chiều cao mực nước, độ sâu của nước
chiều cao gầm cầu (tàu thuyền qua được)
chiều cao tới hạn
độ cao trên mặt biển, độ cao tuyệt đối
chiều cao từ mặt đất
độ cao an toàn
độ cao
bay ở độ cao lớn
nhảy cao
độ cao của một âm
chỗ cao, gò, đồi
nhà trên đồi
tính cao cả, tính cao siêu
tâm hồn cao cả
có những ý tưởng cao siêu
sự kiêu kì
nói kiêu kì
ngang hông
nhà mới xây tường
xứng với, ngang tầm
xứng với việc làm
đương đầu được
đương đầu được với tình hình
đi ngang hàng ai
(hàng không) xuống thấp (máy bay)
lên cao
ngã chỏng gọng
(nghĩa bóng) vô cùng ngạc nhiên