Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
niveau
|
danh từ giống đực
máy thuỷ chuẩn, cái nivô
mực; mức; trình độ
mực nước
mực nước trung bình
mức độ ô nhiễm
mức sống
trình độ văn hoá
ngang mức, ngang tầm
ở dưới
ở trên
đường đồng mức
bằng phẳng
đất không bằng phẳng
ngang nhau, ngang mức nhau
ngang mặt, ngang với
mực nước biển (dùng làm chuẩn để đo độ cao)
mức thang xã hội
xem passage